1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inlay

inlay

/"in"lei/ (inlaid) /inlaid/
Động từ
  • khám, dát
  • lắp vào
Kỹ thuật
  • dát
  • lắp, trám
  • lát (gỗ)
  • lớp đệm
  • lớp lót
  • lớp phủ
  • sự dát
  • sự khảm
  • vỏ
Hóa học - Vật liệu
  • kết vỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận