Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inlaw
inlaw
/in"lɔ:, "in"lɔ:/
Động từ
pháp lý
khôi phục lại quyền lợi và sự che chở của pháp luật cho (một kẻ phạm tội bị đặt ra ngoài vòng pháp luật)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận