1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inlaw

inlaw

/in"lɔ:, "in"lɔ:/
Động từ
  • pháp lý khôi phục lại quyền lợi và sự che chở của pháp luật cho (một kẻ phạm tội bị đặt ra ngoài vòng pháp luật)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận