Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inlaid
inlaid
/"in"lei/ (inlaid) /inlaid/
Động từ
khám, dát
lắp vào
Kỹ thuật
lắp vào
Xây dựng
khâu vào
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận