1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inlaid

inlaid

/"in"lei/ (inlaid) /inlaid/
Động từ
  • khám, dát
  • lắp vào
Kỹ thuật
  • lắp vào
Xây dựng
  • khâu vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận