1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inky

inky

/"iɳki/
Tính từ
  • đen như mực
  • vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực
  • thuộc mực
  • bằng mực (viết, vẽ...)
Kỹ thuật
  • mực
Xây dựng
  • bằng mực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận