Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inkstand
inkstand
/"iɳkstænd/
Danh từ
cái giá để bút mực
Kinh tế
điều hại
sự làm hại
sự vi phạm quyền lợi
sự xúc phạm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận