1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inking

inking

Kỹ thuật
  • đánh dấu
  • sự bôi mực
  • sự lăn mực
  • sự quét mực
Toán - Tin
  • phun mực
  • quét mực
  • sự vẽ bằng mực
Xây dựng
  • sự viết bằng mực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận