1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inker

inker

/"iɳkə/
Danh từ
  • máy điện báo
  • in ấn người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận