Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inker
inker
/"iɳkə/
Danh từ
máy điện báo
in ấn
người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in)
Chủ đề liên quan
In ấn
Thảo luận
Thảo luận