1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ink lever

ink lever

Toán - Tin
  • cần đẩy trục lăn mực
Điện tử - Viễn thông
  • cần mực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận