1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ injurer

injurer

/"indʤərə/
Danh từ
  • người làm tổn thương, người làm hại, người làm bị thương
  • người xúc phạm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận