1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ injunction

injunction

/in"dʤʌɳkʃn/
Danh từ
  • lệnh huấn thị
  • pháp lý lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)
Kinh tế
  • lệnh của tòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận