1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ injudicious

injudicious

/,indʤu:"diʃəs/
Tính từ
  • thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, tếu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận