1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ injector

injector

/in"dʤektə/
Danh từ
  • người tiêm
  • cái để tiêm
  • kỹ thuật máy phun, vòi phun
Kinh tế
  • dụng cụ để tiêm
  • máy phun
  • vòi phun
Kỹ thuật
  • bộ phun
  • bơm phun
  • bơm phun hơi nước
  • bơm phụt
  • kim phun
  • máy bơm
  • máy bơm tia
  • máy nén
  • máy phun
  • máy quạt gió
  • máy tăng áp
  • miệng phun
  • ống phụt
  • thiết bị phun
  • vòi phun
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận