1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ injection needle

injection needle

Y học
  • kim tiêm
Toán - Tin
  • kim xịt dầu
Xây dựng
  • kim xịt đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận