1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ injection

injection

/in"dʤekʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • bơm vào
  • khoản tiền bơm thêm vào
  • khoản tiền được đưa vào
  • rót vào
  • sự phun
  • sự tiêm
  • việc bơm vào
  • việc đưa vào
  • việc rót vào
Kỹ thuật
  • đơn ánh
  • phép nội xạ
  • sự bơm vào
  • sự phun
  • sự phun vào
  • sự phụt vào
  • sự tiêm
  • sự tiêm vào
Y học
  • chích (tiêm)
Kỹ thuật Ô tô
  • sự phun (nhiên liệu)
Cơ khí - Công trình
  • sự thổi vào
Hóa học - Vật liệu
  • sự tiêm nhập
Điện tử - Viễn thông
  • sự tiêm tín hiệu
Xây dựng
  • tiêm vết nứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận