1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ injected

injected

Kỹ thuật
  • được tiêm vào
Y học
  • bị tiêm
  • xung huyết
Hóa học - Vật liệu
  • được phun vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận