Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ injected
injected
Kỹ thuật
được tiêm vào
Y học
bị tiêm
xung huyết
Hóa học - Vật liệu
được phun vào
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận