1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inject

inject

/in"dʤekt/
Động từ
  • tiêm (thuốc...), tiêm thuốc
  • Anh - Mỹ xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng
Danh từ
Kỹ thuật
  • bơm vào
  • đặt vào (cắt gọt)
  • đưa vào
  • lắp vào
  • nội xạ
  • phun
  • phun vào
  • phụt
  • tăng áp
Xây dựng
  • ép vào
  • phụt vào
Hóa học - Vật liệu
  • tiêm vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận