1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ initiator

initiator

/i"niʃieitə/
Danh từ
  • người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng
  • người vỡ lòng, người khai tâm
  • người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo
Kỹ thuật
  • người bắt đầu
  • người khởi đầu
  • người khởi xướng
Toán - Tin
  • bên khởi động
  • bộ khởi đầu
  • bộ khởi tạo
Điện tử - Viễn thông
  • bộ mồi
Y học
  • chất khởi đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận