1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ initiation

initiation

/i,niʃi"eiʃn/
Danh từ
  • sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng
  • sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)
  • sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp
Kỹ thuật
  • sự gây nổ
  • sự khởi đầu
  • sự kích nổ
Điện tử - Viễn thông
  • sự khởi hoạt
Toán - Tin
  • sự khởi tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận