1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ initialize

initialize

  • khởi chạy, chuẩn bị làm việc
Kỹ thuật
  • khởi đầu
  • khởi động
  • khởi tạo
Toán - Tin
  • chuẩn bị làm việc
  • khởi chạy
  • thiết lập ban đầu
Xây dựng
  • khởi xướng hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận