1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ initial yield

initial yield

Kinh tế
  • suất thu nhập ban đầu
Hóa học - Vật liệu
  • sản lượng ban đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận