1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ initial time

initial time

Điện lạnh
  • thời điểm đầu
Điện tử - Viễn thông
  • thời gian khởi đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận