1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ initial tension

initial tension

Kỹ thuật
  • sự căng trước
  • sự kéo trước
  • sức căng ban đầu
Cơ khí - Công trình
  • tải đặt trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận