1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ initial state

initial state

Điện lạnh
  • trạng thái (ban) đầu
Toán - Tin
  • trạng thái đầu
  • trạng thái khởi tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận