1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ initial condensation

initial condensation

Điện lạnh
  • ngưng tụ ban đầu
  • ngưng tụ giai đoạn đầu
  • sự ngưng tụ sơ bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận