1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ initial capital

initial capital

Kinh tế
  • vốn đầu tư ban đầu
  • vốn góp đầu tiên
  • vốn thành lập cơ sở
Kỹ thuật
  • vốn ban đầu
Hóa học - Vật liệu
  • vốn khởi thủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận