1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ initial

initial

/i"niʃəl/
Tính từ
Danh từ
  • chữ đầu (từ)
  • (số nhiều) tên họ viết tắt
Động từ
  • ký tắt vào; viết tắt tên vào
Kinh tế
  • biên thự (văn kiện, hợp đồng...)
  • đầu tiên
  • ký bên lề
  • ký tắt
Kỹ thuật
  • ban đầu
  • bắt đầu
  • gốc
  • khởi đầu
  • khởi tạo
  • nguyên thủy
  • xuất phát
Toán - Tin
  • chữ cái đầu tiên
  • khởi thủy
Điện
  • chữ ký tắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận