1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inimitability

inimitability

/i,nimi"kæliti/ (inimitableness) /i"nimitəblnis/
Danh từ
  • tính không thể bắt chước được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận