1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inimicality

inimicality

/i,nimi"kæliti/
Danh từ
  • tính chất thù địch; tính chất không thân thiện
  • tính chất độc hại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận