Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inimicality
inimicality
/i,nimi"kæliti/
Danh từ
tính chất thù địch; tính chất không thân thiện
tính chất độc hại
Thảo luận
Thảo luận