Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inhume
inhume
/in"hju:m/
Động từ
chôn, chôn cất, mai táng
Thảo luận
Thảo luận