Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inhumanly
inhumanly
/in"hju:mənli/
Phó từ
không nhân đạo; tàn bạo, dã man
Thảo luận
Thảo luận