1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inhumanly

inhumanly

/in"hju:mənli/
Phó từ
  • không nhân đạo; tàn bạo, dã man

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận