Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inhomogeneous
inhomogeneous
/in,hɔmə"dʤi:njəs/
Tính từ
không đồng nhất, không đồng đều
Kinh tế
không đồng nhất
Kỹ thuật
dị tính
không đồng nhất
không thuần nhất
Điện lạnh
không đồng tính
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận