Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inhibitor
inhibitor
/in"hibitə/
Danh từ
hoá học
chất ức chế
(như) inhibiter
Kinh tế
chất kìm hãm
chất làm trơ chống gỉ
Kỹ thuật
bộ hãm
Y học
chất ức chế
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận