Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inhibitive
inhibitive
/in"hibitiv/ (inhibitory) /in"hibitəri/
Tính từ
để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế
để ngăn cấm, để cấm
Thảo luận
Thảo luận