Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inhibiting input
inhibiting input
Kỹ thuật
đầu vào cấm
đầu vào cản
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận