1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inhibiter

inhibiter

/in"hibitə/
Danh từ
  • người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế
  • người ngăn cấm, người cấm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận