1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inhibited

inhibited

Tính từ
  • gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên
Kỹ thuật
  • bị cấm
Toán - Tin
  • bị ngăn cản
Hóa học - Vật liệu
  • bị ức chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận