Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inhibited
inhibited
Tính từ
gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên
Kỹ thuật
bị cấm
Toán - Tin
bị ngăn cản
Hóa học - Vật liệu
bị ức chế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận