1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inheritress

inheritress

/in"heritris/
Danh từ
  • người phụ nữ thừa kế (cũng inheritrix)
Kinh tế
  • người thừa kế nữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận