Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inherited audience
inherited audience
Kinh tế
khán
thính giả đi lưu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận