1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inherited

inherited

  • được thừa hưởng, được kế tục
Toán - Tin
  • được kế tục
  • được thừa hưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận