Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inherited
inherited
được thừa hưởng, được kế tục
Toán - Tin
được kế tục
được thừa hưởng
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận