Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inheritable
inheritable
/in"heritəbl/
Tính từ
có thể thừa hưởng, có thể thừa kế
Thảo luận
Thảo luận