1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inherit

inherit

/in"herit/
Động từ
  • hưởng, thừa hưởng, thừa kế
Nội động từ
  • là người thừa kế
Kinh tế
  • kế thừa
  • thừa kế
Kỹ thuật
  • di truyền
  • kế thừa
Toán - Tin
  • kế tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận