1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inherent stress

inherent stress

Kỹ thuật
  • ứng suất nội tại
  • ứng suất trong
Xây dựng
  • ứng suất thừa kế
  • ứng suất vốn có
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận