1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inherent stability

inherent stability

Kỹ thuật
  • độ ổn định riêng
Điện tử - Viễn thông
  • độ ổn định cố hữu
  • độ ổn định tự thân
  • sự ổn định cố hữu
  • sự ổn định riêng
  • sự ổn định tự thân
  • tính ổn định cố hữu
  • tính ổn định riêng
  • tính ổn định tự thân
Vật lý
  • độ ổn định nội tại
  • độ ổn định vốn có
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận