Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inherent availability
inherent availability
Giao thông - Vận tải
tính sẵn sàng vốn có
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận