Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inherent
inherent
/in"hiərənt/
Tính từ
vốn có, cố hữu
vốn thuộc về, vốn gắn liền với
Kỹ thuật
bản thân
ở trong
riêng
sẵn có
vốn có
Điện lạnh
tự tại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận