1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inherent

inherent

/in"hiərənt/
Tính từ
  • vốn có, cố hữu
  • vốn thuộc về, vốn gắn liền với
Kỹ thuật
  • bản thân
  • ở trong
  • riêng
  • sẵn có
  • vốn có
Điện lạnh
  • tự tại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận