1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inharmoniousness

inharmoniousness

/,inhɑ:"mounjəsnis/
Danh từ
  • sự không hài hoà, sự không cân đối
  • sự không hoà thuận, sự không hoà hợp
  • âm nhạc tính không du dương, tính không êm tai, tính chối tai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận