1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inhalant

inhalant

/in"heilənt/
Tính từ
  • dùng để xông
Danh từ
  • xông
  • cái để xông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận