Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inhabitation
inhabitation
/in,hæbi"teiʃn/
Danh từ
sự ở, sự cư trú
nơi ở, nơi cư trú
Thảo luận
Thảo luận