1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingurgitate

ingurgitate

/in"gə:dʤiteit/
Động từ
  • nuốt lấy nuốt để, hốc
  • hút xuống đáy (nước xoáy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận