1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingrowing

ingrowing

/"in,grouiɳ/
Tính từ
  • mọc vào trong (móng tay...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận